逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng gây cho ai vấp phạm, dù là người Do Thái, Hy Lạp, hay anh chị em tín hữu trong Hội Thánh.
- 新标点和合本 - 不拘是犹太人,是希腊人,是 神的教会,你们都不要使他跌倒;
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你们不要使犹太人、希腊人,或上帝教会中的人跌倒;
- 和合本2010(神版-简体) - 你们不要使犹太人、希腊人,或 神教会中的人跌倒;
- 当代译本 - 不要成为犹太人、希腊人或上帝教会的绊脚石,
- 圣经新译本 - 无论是犹太人,是希腊人,是 神的教会,你们总不可使他们跌倒;
- 中文标准译本 - 无论对犹太人、对外邦人 ,或对神的教会,你们都不可成为绊跌物;
- 现代标点和合本 - 不拘是犹太人,是希腊人,是神的教会,你们都不要使他跌倒;
- 和合本(拼音版) - 不拘是犹太人,是希腊人,是上帝的教会,你们都不要使他跌倒;
- New International Version - Do not cause anyone to stumble, whether Jews, Greeks or the church of God—
- New International Reader's Version - Don’t do anything that causes another person to trip and fall. It doesn’t matter if that person is a Jew or a Greek or a member of God’s church.
- English Standard Version - Give no offense to Jews or to Greeks or to the church of God,
- New Living Translation - Don’t give offense to Jews or Gentiles or the church of God.
- Christian Standard Bible - Give no offense to Jews or Greeks or the church of God,
- New American Standard Bible - Do not offend Jews or Greeks, or the church of God;
- New King James Version - Give no offense, either to the Jews or to the Greeks or to the church of God,
- Amplified Bible - Do not offend Jews or Greeks or even the church of God [but live to honor Him];
- American Standard Version - Give no occasion of stumbling, either to Jews, or to Greeks, or to the church of God:
- King James Version - Give none offence, neither to the Jews, nor to the Gentiles, nor to the church of God:
- New English Translation - Do not give offense to Jews or Greeks or to the church of God,
- World English Bible - Give no occasion for stumbling, whether to Jews, or to Greeks, or to the assembly of God;
- 新標點和合本 - 不拘是猶太人,是希臘人,是神的教會,你們都不要使他跌倒;
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們不要使猶太人、希臘人,或上帝教會中的人跌倒;
- 和合本2010(神版-繁體) - 你們不要使猶太人、希臘人,或 神教會中的人跌倒;
- 當代譯本 - 不要成為猶太人、希臘人或上帝教會的絆腳石,
- 聖經新譯本 - 無論是猶太人,是希臘人,是 神的教會,你們總不可使他們跌倒;
- 呂振中譯本 - 不拘對 猶太 人、對 希利尼 人、或對上帝的教會、你們都要不碰倒人才對;
- 中文標準譯本 - 無論對猶太人、對外邦人 ,或對神的教會,你們都不可成為絆跌物;
- 現代標點和合本 - 不拘是猶太人,是希臘人,是神的教會,你們都不要使他跌倒;
- 文理和合譯本 - 勿使人躓礙、或猶太人、或希利尼人、或上帝會、
- 文理委辦譯本 - 而俾人躓礙、或猶太、或希利尼、或上帝之會、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿使人躓蹶、或 猶太 人、或 希拉 人、或天主之教會、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 無論對 猶太 人、或 希臘 人、或聖教同人、皆須小心謹慎、莫為厲階。吾本人之所以和光同塵、舍己從人者、亦欲感化眾人、誘其歸主而已矣。
- Nueva Versión Internacional - No hagan tropezar a nadie, ni a judíos, ni a gentiles ni a la iglesia de Dios.
- 현대인의 성경 - 유대인에게나 이방인에게나 하나님의 교회에 여러분은 거치는 돌이 되지 마십시오.
- Новый Русский Перевод - Не будьте ни для кого камнем преткновения, ни для иудеев, ни для язычников, ни для церкви Божьей.
- Восточный перевод - Не будьте ни для кого камнем преткновения, ни для иудеев, ни для язычников, ни для общины верующих, принадлежащей Всевышнему.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не будьте ни для кого камнем преткновения, ни для иудеев, ни для язычников, ни для общины верующих, принадлежащей Аллаху.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не будьте ни для кого камнем преткновения, ни для иудеев, ни для язычников, ни для общины верующих, принадлежащей Всевышнему.
- La Bible du Semeur 2015 - Mais que rien, dans votre comportement, ne soit une occasion de chute, ni pour les Juifs, ni pour les païens, ni pour les membres de l’Eglise de Dieu.
- リビングバイブル - 相手がユダヤ人であれ、外国人であれ、教会であれ、だれもつまずかせてはいけません。
- Nestle Aland 28 - ἀπρόσκοποι καὶ Ἰουδαίοις γίνεσθε καὶ Ἕλλησιν καὶ τῇ ἐκκλησίᾳ τοῦ θεοῦ,
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπρόσκοποι καὶ Ἰουδαίοις γίνεσθε, καὶ Ἕλλησιν, καὶ τῇ ἐκκλησίᾳ τοῦ Θεοῦ.
- Nova Versão Internacional - Não se tornem motivo de tropeço, nem para judeus, nem para gregos, nem para a igreja de Deus.
- Hoffnung für alle - Seid für niemanden ein Hindernis zum Glauben, weder für die Juden noch für die Nichtjuden und auch nicht für die Mitchristen in Gottes Gemeinde.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าเป็นต้นเหตุให้ใครสะดุดไม่ว่าจะเป็นคนยิว คนกรีก หรือคริสตจักรของพระเจ้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่าเป็นเหตุให้ผู้อื่นสะดุดใจ ไม่ว่าจะเป็นชาวยิว กรีก หรือคริสตจักรของพระเจ้า
交叉引用
- Phi-líp 1:10 - đến nỗi anh chị em biết quý chuộng những điều tuyệt hảo, giữ tâm hồn trong sạch và sống một cuộc đời hoàn toàn, không ai chê trách được cho đến ngày Chúa Cứu Thế trở lại.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 24:16 - Do đó tôi luôn luôn cố gắng giữ lương tâm cho trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời và loài người.
- 1 Cô-rinh-tô 10:33 - Tôi cố gắng làm đẹp lòng mọi người trong mọi việc, không tìm lợi riêng nhưng mưu lợi ích chung cho nhiều người, để họ được cứu rỗi.
- 2 Cô-rinh-tô 6:3 - Chúng tôi cố giữ gìn không gây cho ai vấp phạm, để chức vụ chúng tôi khỏi bị khiển trách.
- 1 Cô-rinh-tô 11:22 - Anh chị em ăn uống tại nhà riêng không được sao? Hay anh chị em khinh thường Hội Thánh của Đức Chúa Trời, làm cho người nghèo phải xấu hổ? Tôi phải nói gì đây? Phải khen ngợi anh chị em về việc này sao? Không, tôi chẳng khen đâu!
- 1 Ti-mô-thê 3:5 - Nếu không biết tề gia, làm sao cai trị Hội Thánh của Đức Chúa Trời?
- 1 Ti-mô-thê 3:15 - dù ta chưa đến kịp, con cũng biết cách quản trị Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hằng Sống, là trụ cột và nền móng của chân lý.
- 1 Cô-rinh-tô 8:13 - Cho nên, nếu thức ăn gây cho anh chị em tôi phạm tội, tôi sẽ chẳng bao giờ ăn thịt để anh chị em tôi khỏi vấp phạm.
- Rô-ma 14:13 - Vậy, anh chị em nên chấm dứt việc kết án nhau, nhưng hãy quyết định không tạo chướng ngại cho anh chị em mình vấp ngã.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 20:28 - Anh em phải giữ mình và giữ dân của Đức Chúa Trời. Chăn bầy chiên của Đức Chúa Trời—là Hội Thánh mà Chúa đã mua bằng máu Ngài—chính Chúa Thánh Linh đã lập anh em làm người chăm sóc.