Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ông còn cho thêm gỗ bá hương nhiều vô kể mà người Si-đôn và Ty-rơ chở đến cho Đa-vít cách dư dật.
  • 新标点和合本 - 又预备无数的香柏木,因为西顿人和推罗人给大卫运了许多香柏木来。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 还有无数的香柏木,因为西顿人和推罗人给大卫运了许多香柏木来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 还有无数的香柏木,因为西顿人和推罗人给大卫运了许多香柏木来。
  • 当代译本 - 他还预备了无数的香柏木,都是西顿人和泰尔人给他运来的。
  • 圣经新译本 - 大卫心里说:“我的儿子所罗门年幼识浅,要为耶和华建造的殿宇,必须宏伟辉煌,名声荣耀传遍各地,因此我必须为这殿预备材料。”于是大卫在未死以前,预备了很多材料。
  • 中文标准译本 - 还有无数的香柏木,因为西顿人和提尔人给大卫运来了大量的香柏木。
  • 现代标点和合本 - 大卫说:“我儿子所罗门还年幼娇嫩,要为耶和华建造的殿宇必须高大辉煌,使名誉荣耀传遍万国,所以我要为殿预备材料。”于是大卫在未死之先预备的材料甚多。
  • 和合本(拼音版) - 大卫说:“我儿子所罗门还年幼娇嫩,要为耶和华建造的殿宇,必须高大辉煌,使名誉荣耀传遍万国,所以我要为殿预备材料。”于是,大卫在未死之先,预备的材料甚多。
  • New International Version - He also provided more cedar logs than could be counted, for the Sidonians and Tyrians had brought large numbers of them to David.
  • New International Reader's Version - He also provided more cedar logs than anyone could count. The people of Sidon and Tyre brought large numbers of logs to David.
  • English Standard Version - and cedar timbers without number, for the Sidonians and Tyrians brought great quantities of cedar to David.
  • New Living Translation - He also provided innumerable cedar logs, for the men of Tyre and Sidon had brought vast amounts of cedar to David.
  • Christian Standard Bible - and innumerable cedar logs because the Sidonians and Tyrians had brought a large quantity of cedar logs to David.
  • New American Standard Bible - and timbers of cedar beyond number, for the Sidonians and Tyrians brought large quantities of cedar timber to David.
  • New King James Version - and cedar trees in abundance; for the Sidonians and those from Tyre brought much cedar wood to David.
  • Amplified Bible - and cedar trees beyond number, for the Sidonians and Tyrians brought large quantities of cedar timber to David.
  • American Standard Version - and cedar-trees without number: for the Sidonians and they of Tyre brought cedar-trees in abundance to David.
  • King James Version - Also cedar trees in abundance: for the Zidonians and they of Tyre brought much cedar wood to David.
  • New English Translation - and more cedar logs than could be counted. (The Sidonians and Tyrians had brought a large amount of cedar logs to David.)
  • World English Bible - and cedar trees without number, for the Sidonians and the people of Tyre brought cedar trees in abundance to David.
  • 新標點和合本 - 又預備無數的香柏木,因為西頓人和泰爾人給大衛運了許多香柏木來。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 還有無數的香柏木,因為西頓人和推羅人給大衛運了許多香柏木來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 還有無數的香柏木,因為西頓人和推羅人給大衛運了許多香柏木來。
  • 當代譯本 - 他還預備了無數的香柏木,都是西頓人和泰爾人給他運來的。
  • 聖經新譯本 - 大衛心裡說:“我的兒子所羅門年幼識淺,要為耶和華建造的殿宇,必須宏偉輝煌,名聲榮耀傳遍各地,因此我必須為這殿預備材料。”於是大衛在未死以前,預備了很多材料。
  • 呂振中譯本 - 大衛 心裏 說:『我兒子 所羅門 年青嬌嫩;要為永恆主建造的殿宇必須宏壯巍峨,使聲譽榮華傳遍各地;因此我要為這事豫備。』於是 大衛 在未死之前、多多地豫備。
  • 中文標準譯本 - 還有無數的香柏木,因為西頓人和提爾人給大衛運來了大量的香柏木。
  • 現代標點和合本 - 大衛說:「我兒子所羅門還年幼嬌嫩,要為耶和華建造的殿宇必須高大輝煌,使名譽榮耀傳遍萬國,所以我要為殿預備材料。」於是大衛在未死之先預備的材料甚多。
  • 文理和合譯本 - 香柏無數、蓋西頓 推羅人運之甚多也、
  • 文理委辦譯本 - 備柏香木無算、蓋西頓人自推羅多運柏香木而至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦備柏香木無算、蓋 西頓 人及 推羅 人多運柏香木、至 大衛 所、
  • Nueva Versión Internacional - También amontonó mucha madera de cedro, pues los habitantes de Sidón y de Tiro le habían traído madera de cedro en abundancia.
  • 현대인의 성경 - 그리고 다윗은 두로와 시돈 사람들과 교섭하여 백향목도 수없이 실어 왔다.
  • Новый Русский Перевод - Еще он заготовил столько кедровых бревен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Давиду в избытке.
  • Восточный перевод - Ещё он заготовил столько кедровых брёвен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Давуду в избытке.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё он заготовил столько кедровых брёвен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Давуду в избытке.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё он заготовил столько кедровых брёвен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Довуду в избытке.
  • La Bible du Semeur 2015 - et de bois de cèdre que les Sidoniens et les Tyriens lui fournissaient en abondance.
  • リビングバイブル - ツロとシドンの人々は、おびただしい数の杉の丸太を、いかだに組んで運んで来ました。
  • Nova Versão Internacional - Também providenciou mais toras de cedro do que se podia contar, pois os sidônios e os tírios haviam trazido muito cedro para Davi.
  • Hoffnung für alle - David bestellte auch sehr viel Zedernholz. Die Sidonier und die Tyrer lieferten ihm große Mengen davon.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทั้งเตรียมซุงไม้สนซีดาร์มากมายเกินกว่าจะนับได้ ซึ่งชาวไซดอนและชาวไทระได้นำมาถวายดาวิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ไม้​ซีดาร์​มาก​มาย​เกิน​ที่​จะ​นับ​ได้ เพราะ​ว่า​ชาว​ไซดอน​และ​ชาว​ไทระ​นำ​ไม้​ซีดาร์​มา​มอบ​แก่​ดาวิด​จำนวน​มาก
交叉引用
  • 2 Sử Ký 2:3 - Sa-lô-môn gửi một thông điệp tới Vua Hi-ram tại Ty-rơ: “Vua đã gửi gỗ bá hương đến Vua Đa-vít, cha tôi xây cung điện. Vậy xin vua cũng cung cấp cho tôi như thế.
  • 2 Sa-mu-ên 5:11 - Hi-ram, vua Ty-rơ, ngoài việc gửi sứ giả đến, còn gửi gỗ bá hương, thợ mộc, thợ hồ để xây cung điện cho Đa-vít.
  • E-xơ-ra 3:7 - Họ dùng tiền mướn thợ nề, thợ mộc; dùng thức ăn, thức uống, và dầu trả cho người Si-đôn và Ty-rơ, để những người này chở gỗ bá hương từ Li-ban đến cảng Gióp-ba, như được quy định trong sắc lệnh của Si-ru, hoàng đế Ba Tư.
  • 1 Các Vua 5:6 - Vậy, xin vua cho người đốn gỗ bá hương ở Li-ban cho tôi. Tôi sẽ gửi nhân công đến giúp họ, và trả lương cho công nhân của vua theo mức vua ấn định. Vì như vua biết, không ai trong Ít-ra-ên thạo đốn gỗ bằng người Si-đôn!”
  • 1 Các Vua 5:7 - Nghe xong lời này, Hi-ram vui mừng nói: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đã cho Đa-vít người con khôn ngoan để cai trị một nước đông dân như thế.”
  • 1 Các Vua 5:8 - Sau đó, vua sai sứ đáp lời Sa-lô-môn như sau: “Tôi đã nhận được lời vua sai nói với tôi. Tôi sẵn lòng làm theo điều vua yêu cầu về gỗ bá hương và trắc bá.
  • 1 Các Vua 5:9 - Nhân công của tôi sẽ kéo gỗ từ núi Li-ban xuống biển, kết gỗ thành bè, thả biển cho đến vị trí vua định. Tại đó chúng tôi sẽ rã bè, giao gỗ cho vua; tôi mong vua sẽ cung cấp thực phẩm cho công nhân của tôi.”
  • 1 Các Vua 5:10 - Vậy, Hi-ram cung cấp tất cả số gỗ bá hương và trắc bá mà Sa-lô-môn cần.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ông còn cho thêm gỗ bá hương nhiều vô kể mà người Si-đôn và Ty-rơ chở đến cho Đa-vít cách dư dật.
  • 新标点和合本 - 又预备无数的香柏木,因为西顿人和推罗人给大卫运了许多香柏木来。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 还有无数的香柏木,因为西顿人和推罗人给大卫运了许多香柏木来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 还有无数的香柏木,因为西顿人和推罗人给大卫运了许多香柏木来。
  • 当代译本 - 他还预备了无数的香柏木,都是西顿人和泰尔人给他运来的。
  • 圣经新译本 - 大卫心里说:“我的儿子所罗门年幼识浅,要为耶和华建造的殿宇,必须宏伟辉煌,名声荣耀传遍各地,因此我必须为这殿预备材料。”于是大卫在未死以前,预备了很多材料。
  • 中文标准译本 - 还有无数的香柏木,因为西顿人和提尔人给大卫运来了大量的香柏木。
  • 现代标点和合本 - 大卫说:“我儿子所罗门还年幼娇嫩,要为耶和华建造的殿宇必须高大辉煌,使名誉荣耀传遍万国,所以我要为殿预备材料。”于是大卫在未死之先预备的材料甚多。
  • 和合本(拼音版) - 大卫说:“我儿子所罗门还年幼娇嫩,要为耶和华建造的殿宇,必须高大辉煌,使名誉荣耀传遍万国,所以我要为殿预备材料。”于是,大卫在未死之先,预备的材料甚多。
  • New International Version - He also provided more cedar logs than could be counted, for the Sidonians and Tyrians had brought large numbers of them to David.
  • New International Reader's Version - He also provided more cedar logs than anyone could count. The people of Sidon and Tyre brought large numbers of logs to David.
  • English Standard Version - and cedar timbers without number, for the Sidonians and Tyrians brought great quantities of cedar to David.
  • New Living Translation - He also provided innumerable cedar logs, for the men of Tyre and Sidon had brought vast amounts of cedar to David.
  • Christian Standard Bible - and innumerable cedar logs because the Sidonians and Tyrians had brought a large quantity of cedar logs to David.
  • New American Standard Bible - and timbers of cedar beyond number, for the Sidonians and Tyrians brought large quantities of cedar timber to David.
  • New King James Version - and cedar trees in abundance; for the Sidonians and those from Tyre brought much cedar wood to David.
  • Amplified Bible - and cedar trees beyond number, for the Sidonians and Tyrians brought large quantities of cedar timber to David.
  • American Standard Version - and cedar-trees without number: for the Sidonians and they of Tyre brought cedar-trees in abundance to David.
  • King James Version - Also cedar trees in abundance: for the Zidonians and they of Tyre brought much cedar wood to David.
  • New English Translation - and more cedar logs than could be counted. (The Sidonians and Tyrians had brought a large amount of cedar logs to David.)
  • World English Bible - and cedar trees without number, for the Sidonians and the people of Tyre brought cedar trees in abundance to David.
  • 新標點和合本 - 又預備無數的香柏木,因為西頓人和泰爾人給大衛運了許多香柏木來。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 還有無數的香柏木,因為西頓人和推羅人給大衛運了許多香柏木來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 還有無數的香柏木,因為西頓人和推羅人給大衛運了許多香柏木來。
  • 當代譯本 - 他還預備了無數的香柏木,都是西頓人和泰爾人給他運來的。
  • 聖經新譯本 - 大衛心裡說:“我的兒子所羅門年幼識淺,要為耶和華建造的殿宇,必須宏偉輝煌,名聲榮耀傳遍各地,因此我必須為這殿預備材料。”於是大衛在未死以前,預備了很多材料。
  • 呂振中譯本 - 大衛 心裏 說:『我兒子 所羅門 年青嬌嫩;要為永恆主建造的殿宇必須宏壯巍峨,使聲譽榮華傳遍各地;因此我要為這事豫備。』於是 大衛 在未死之前、多多地豫備。
  • 中文標準譯本 - 還有無數的香柏木,因為西頓人和提爾人給大衛運來了大量的香柏木。
  • 現代標點和合本 - 大衛說:「我兒子所羅門還年幼嬌嫩,要為耶和華建造的殿宇必須高大輝煌,使名譽榮耀傳遍萬國,所以我要為殿預備材料。」於是大衛在未死之先預備的材料甚多。
  • 文理和合譯本 - 香柏無數、蓋西頓 推羅人運之甚多也、
  • 文理委辦譯本 - 備柏香木無算、蓋西頓人自推羅多運柏香木而至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦備柏香木無算、蓋 西頓 人及 推羅 人多運柏香木、至 大衛 所、
  • Nueva Versión Internacional - También amontonó mucha madera de cedro, pues los habitantes de Sidón y de Tiro le habían traído madera de cedro en abundancia.
  • 현대인의 성경 - 그리고 다윗은 두로와 시돈 사람들과 교섭하여 백향목도 수없이 실어 왔다.
  • Новый Русский Перевод - Еще он заготовил столько кедровых бревен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Давиду в избытке.
  • Восточный перевод - Ещё он заготовил столько кедровых брёвен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Давуду в избытке.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё он заготовил столько кедровых брёвен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Давуду в избытке.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё он заготовил столько кедровых брёвен, что их невозможно было пересчитать, ведь сидоняне и тиряне поставили их Довуду в избытке.
  • La Bible du Semeur 2015 - et de bois de cèdre que les Sidoniens et les Tyriens lui fournissaient en abondance.
  • リビングバイブル - ツロとシドンの人々は、おびただしい数の杉の丸太を、いかだに組んで運んで来ました。
  • Nova Versão Internacional - Também providenciou mais toras de cedro do que se podia contar, pois os sidônios e os tírios haviam trazido muito cedro para Davi.
  • Hoffnung für alle - David bestellte auch sehr viel Zedernholz. Die Sidonier und die Tyrer lieferten ihm große Mengen davon.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทั้งเตรียมซุงไม้สนซีดาร์มากมายเกินกว่าจะนับได้ ซึ่งชาวไซดอนและชาวไทระได้นำมาถวายดาวิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ไม้​ซีดาร์​มาก​มาย​เกิน​ที่​จะ​นับ​ได้ เพราะ​ว่า​ชาว​ไซดอน​และ​ชาว​ไทระ​นำ​ไม้​ซีดาร์​มา​มอบ​แก่​ดาวิด​จำนวน​มาก
  • 2 Sử Ký 2:3 - Sa-lô-môn gửi một thông điệp tới Vua Hi-ram tại Ty-rơ: “Vua đã gửi gỗ bá hương đến Vua Đa-vít, cha tôi xây cung điện. Vậy xin vua cũng cung cấp cho tôi như thế.
  • 2 Sa-mu-ên 5:11 - Hi-ram, vua Ty-rơ, ngoài việc gửi sứ giả đến, còn gửi gỗ bá hương, thợ mộc, thợ hồ để xây cung điện cho Đa-vít.
  • E-xơ-ra 3:7 - Họ dùng tiền mướn thợ nề, thợ mộc; dùng thức ăn, thức uống, và dầu trả cho người Si-đôn và Ty-rơ, để những người này chở gỗ bá hương từ Li-ban đến cảng Gióp-ba, như được quy định trong sắc lệnh của Si-ru, hoàng đế Ba Tư.
  • 1 Các Vua 5:6 - Vậy, xin vua cho người đốn gỗ bá hương ở Li-ban cho tôi. Tôi sẽ gửi nhân công đến giúp họ, và trả lương cho công nhân của vua theo mức vua ấn định. Vì như vua biết, không ai trong Ít-ra-ên thạo đốn gỗ bằng người Si-đôn!”
  • 1 Các Vua 5:7 - Nghe xong lời này, Hi-ram vui mừng nói: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đã cho Đa-vít người con khôn ngoan để cai trị một nước đông dân như thế.”
  • 1 Các Vua 5:8 - Sau đó, vua sai sứ đáp lời Sa-lô-môn như sau: “Tôi đã nhận được lời vua sai nói với tôi. Tôi sẵn lòng làm theo điều vua yêu cầu về gỗ bá hương và trắc bá.
  • 1 Các Vua 5:9 - Nhân công của tôi sẽ kéo gỗ từ núi Li-ban xuống biển, kết gỗ thành bè, thả biển cho đến vị trí vua định. Tại đó chúng tôi sẽ rã bè, giao gỗ cho vua; tôi mong vua sẽ cung cấp thực phẩm cho công nhân của tôi.”
  • 1 Các Vua 5:10 - Vậy, Hi-ram cung cấp tất cả số gỗ bá hương và trắc bá mà Sa-lô-môn cần.
圣经
资源
计划
奉献